CN Tổng công ty khí Việt Nam-Công ty CP-Công ty Đường ống khí Nam Côn Sơn nộp hộ thuế có địa chỉ tại Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500825300 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3500825300 |
Ngày cấp | 16-11-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | CN Tổng công ty khí Việt Nam-Công ty CP-Công ty Đường ống khí Nam Côn Sơn nộp hộ thuế |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.864100 / 064.864099 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tỉnh lộ 44, xã An Ngãi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 08.2906099 / 08.2906090 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lầu 10, Citilight, 45 Võ Thị Sáu - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-11-2007 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-130-132 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Chu Thị Trung |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lầu 10, Citilight, số 45 Võ Thị Sáu, Quận 1, TP. Hố Chí Minh- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3500825300, 064.864100, Vũng Tàu, Bà Rịa, Chu Thị Trung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500825300 | Abb Industry Pte Ltd | No. 2, Ayer Rajah Crescent, Singapore |
2 | 3500825300 | Nuovo Pignone | Via Felice Matteucci, 2-50127 Firenze, Casella Postale,Italy |
3 | 3500825300 | Mul Tiphase Solutions, Inc | 16300 Katy Freeway, Ste 300, Houston, Texas, USA |
4 | 3500825300 | Tietoenator Consulting As | Koppholen 4, N-4313 Sandnes, Norway |
5 | 3500825300 | Solar Turbines International Company | 14, Tractor Road, Singapore |
6 | 3500825300 | Austen Maritime Services Pte Ltd | 78 Sheton Way, #19-01 Lippo Centre, Singapore |
7 | 3500825300 | Altus Logistics Viet Nam Inc | 79, Anson Road #10-04, Singapore |
8 | 3500825300 | Lloyd's Register Technical Services SDN.BHD | Suite 21.04, Menara Tan&Tan 207 Jalan Tun Razak, Malaysia |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3500825300 | Abb Industry Pte Ltd | No. 2, Ayer Rajah Crescent, Singapore |
2 | 3500825300 | Nuovo Pignone | Via Felice Matteucci, 2-50127 Firenze, Casella Postale,Italy |
3 | 3500825300 | Mul Tiphase Solutions, Inc | 16300 Katy Freeway, Ste 300, Houston, Texas, USA |
4 | 3500825300 | Tietoenator Consulting As | Koppholen 4, N-4313 Sandnes, Norway |
5 | 3500825300 | Solar Turbines International Company | 14, Tractor Road, Singapore |
6 | 3500825300 | Austen Maritime Services Pte Ltd | 78 Sheton Way, #19-01 Lippo Centre, Singapore |
7 | 3500825300 | Altus Logistics Viet Nam Inc | 79, Anson Road #10-04, Singapore |
8 | 3500825300 | Lloyd's Register Technical Services SDN.BHD | Suite 21.04, Menara Tan&Tan 207 Jalan Tun Razak, Malaysia |