TNK Viet Nam B.V. nộp hộ thuế có địa chỉ tại Villa A15, An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 3500828238 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500828238 |
Ngày cấp | 06-12-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | TNK Viet Nam B.V. nộp hộ thuế |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 08.8999375 / 08.8999391 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Villa A15, An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 08.8999375 / 08.8999391 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Villa A15, An Phú - - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2007 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-040-069 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Phan Trần Minh Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | Villa A15, An Phú, Quận 2, TP.HCM- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500828238, 08.8999375, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phan Trần Minh Quang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500828238 | Vinarco Services (Singapore Ltd) | Singapore |
| 2 | 3500828238 | Swift Technical (Europe) Ltd | null |
| 3 | 3500828238 | Synergy International Drilling Management Inc | null |
| 4 | 3500828238 | Hydrocarbon Outsource Ltd | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3500828238 | Vinarco Services (Singapore Ltd) | Singapore |
| 2 | 3500828238 | Swift Technical (Europe) Ltd | null |
| 3 | 3500828238 | Synergy International Drilling Management Inc | null |
| 4 | 3500828238 | Hydrocarbon Outsource Ltd | null |