Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp TN Ngân Thanh Thảo

Doanh nghiệp TN Ngân Thanh Thảo có địa chỉ tại Tổ 6, ấp Tiến Thành, xã Quảng Thành - Xã Quảng Thành - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500870568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3500870568

Ngày cấp 14-05-2008 Ngày đóng MST 17-09-2015
Tên chính thức

Doanh nghiệp TN Ngân Thanh Thảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp Tiến Thành, xã Quảng Thành - Xã Quảng Thành - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907443038 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp Tiến Thành, xã Quảng Thành - Xã Quảng Thành - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4901001662 / 12-05-2008 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh BR-VT
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hùng Tiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, ấp Tiến Thành, xã Quảng Thành-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lê Hùng Tiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3500870568, 4901001662, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Hùng Tiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620