Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cầu Đá - Stone Brigde Co., Ltd có địa chỉ tại Số 160/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3500889664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3500889664 |
Ngày cấp | 28-07-2008 | Ngày đóng MST | 21-04-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cầu Đá |
Tên giao dịch | Stone Brigde Co., Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.807210 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 160/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.526430 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 160/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4902002060 / 25-07-2008 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT Tỉnh BR-VT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-07-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/25/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-435 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Cư |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 160/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Cư |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Tuyết Thu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3500889664, 4902002060, 064.807210, Stone Brigde Co., Ltd, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Văn Cư, Lê Thị Tuyết Thu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | ||