Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thu Hà

THU HA CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thu Hà - THU HA CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 183 đường 27/4 - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501122290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501122290

Ngày cấp 23-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Thu Hà

Tên giao dịch

THU HA CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 183 đường 27/4 - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183 đường 27/4 - Phường Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501122290 / 02-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 183 đường 27/4-Phường Phước Hưng-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3501122290, THU HA CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730