Văn phòng đại diện Công ty KS Flow Control Pte Ltd tại Việt Nam có địa chỉ tại P.540, Tòa nhà Petro Vietnam Tower, số 8 Hoàng Diệu - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501268356 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3501268356 |
Ngày cấp | 01-04-2009 | Ngày đóng MST | 20-03-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn phòng đại diện Công ty KS Flow Control Pte Ltd tại Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 064.3510587 / 064.3510589 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | P.540, Tòa nhà Petro Vietnam Tower, số 8 Hoàng Diệu - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 064.3510588 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 42 đường 30/4 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 49-000043 / 10-03-2009 | Cơ quan cấp | Sở Công Thương tỉnh BR-VT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Lan |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phòng 540, Petro Việt Nam, số 8 Hoàng Diệu, phường 1-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thu Lan |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3501268356, 49-000043, 064.3510587, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Thu Lan
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |