Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Hương

NGOC HUONG CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Hương - NGOC HUONG CO., LTD có địa chỉ tại thôn 1 - Xã Long Sơn - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501334961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501334961

Ngày cấp 07-05-2009 Ngày đóng MST 04-06-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Hương

Tên giao dịch

NGOC HUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 064.3844443 /
Địa chỉ trụ sở

thôn 1 - Xã Long Sơn - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 064.3844443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế thôn 1 - Xã Long Sơn - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501334961 / 23-08-2011 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thúy Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Long Sơn-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Thúy Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501334961, 064.3844443, NGOC HUONG CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Thúy Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012