Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ Phú Hòa

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ Phú Hòa có địa chỉ tại Số 50 Trương Hán Siêu - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501370367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501370367

Ngày cấp 09-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ Phú Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643616259 / 0643616259
Địa chỉ trụ sở

Số 50 Trương Hán Siêu - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643616259 / 0643616259
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 Trương Hán Siêu - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501370367 / 11-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Ri

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lâm Ri

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501370367, 0643616259, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lâm Ri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cung ứng lao động tạm thời 78200
24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300