Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Điền

Công Ty TNHH Hưng Điền có địa chỉ tại ấp Nhân Nghĩa - Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501373777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501373777

Ngày cấp 17-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Điền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Điện thoại / Fax 0643771566 / 0643771566
Địa chỉ trụ sở

ấp Nhân Nghĩa - Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643771566 / 0643771566
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Nhân Nghĩa - Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501373777 / 18-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Long Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bàu Sình-Xã Suối Cao-Huyện Xuân Lộc-Đồng Nai

Tên giám đốc

Võ Long Triều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3501373777, 0643771566, Vũng Tàu, Bà Rịa, Võ Long Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100