Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Toàn Cầu Hasolen

HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Toàn Cầu Hasolen - HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 28-30 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501384810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501384810

Ngày cấp 25-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Toàn Cầu Hasolen

Tên giao dịch

HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643521010 / 0643576866
Địa chỉ trụ sở

Số 28-30 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643521010 / 0643576866
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28-30 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501384810 / 29-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69/1 Phan chu Trinh-Phường 2-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Vũ Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501384810, 0643521010, HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũ Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290