Văn phòng đại diện Công ty Slattland Mek Industri AS tại Việt Nam - SMI VIET NAM có địa chỉ tại P.480, tòa nhà Petro Vietnam Towers, số 8 Hoàng Diệu, Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501391871 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3501391871 |
Ngày cấp | 01-07-2009 | Ngày đóng MST | 31-05-2010 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn phòng đại diện Công ty Slattland Mek Industri AS tại Việt Nam |
Tên giao dịch | SMI VIET NAM |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643.512729 / 0646254482 | ||||
Địa chỉ trụ sở | P.480, tòa nhà Petro Vietnam Towers, số 8 Hoàng Diệu, Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643.512729 / 0646.254482 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | P.480, tòa nhà Petro Vietnam Towers, số 8 Hoàng Diệu, P 1 - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 49-000044 / 15-05-2009 | Cơ quan cấp | Sở Công Thương tỉnh BR-VT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1 | Tổng số lao động | 1 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Trần Thị Lệ Hằng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 15 Tiền Cảng-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
Tên giám đốc | Trần Thị Lệ Hằng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3501391871, 49-000044, 0643.512729, SMI VIET NAM, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Thị Lệ Hằng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 |