Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Bảy Tuyết

Doanh nghiệp tư nhân Bảy Tuyết có địa chỉ tại Tổ 7, ô2, khu phố Hải Hà 2, thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501410122 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501410122

Ngày cấp 18-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Bảy Tuyết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643843060 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ô2, khu phố Hải Hà 2, thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918034356 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ô2, khu phố Hải Hà 2, thị trấn Long Hải - - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501410122 / 18-08-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị ánh Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, ô2, khu phố Hải Hà 2, thị trấn Long Hải-Huyện Long Điền-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Võ Thị ánh Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501410122, 0643843060, Vũng Tàu, Bà Rịa, Võ Thị ánh Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620