Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn-Xây Dựng An Phương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn-Xây Dựng An Phương có địa chỉ tại Tổ 10 , Khu phố 5 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501453359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501453359

Ngày cấp 24-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn-Xây Dựng An Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bà Rịa Điện thoại / Fax 0643829530 / 0643829530
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 , Khu phố 5 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643829530 / 0643829530
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 , Khu phố 5 - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501453359 / 26-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu phố Phước An-Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501453359, 0643829530, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thành Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110