Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Xây Dựng Tú Tài

Doanh nghiệp tư nhân Xây Dựng Tú Tài có địa chỉ tại Số 442/40B Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501503401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501503401

Ngày cấp 27-11-2009 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Xây Dựng Tú Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643582286 /
Địa chỉ trụ sở

Số 442/40B Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 442/40B Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501503401 / 30-11-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 442/40B Bình Giã-Phường Nguyễn An Ninh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nụ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3501503401, 0643582286, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Thị Nụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663