Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sửa Chữa Tàu Biển Nam Bình

NABISHICO (NBSC)

Công Ty Cổ Phần Sửa Chữa Tàu Biển Nam Bình - NABISHICO (NBSC) có địa chỉ tại Số 808/B1 Khu nhà ở Quang Hưng, đường 30/4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501708430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501708430

Ngày cấp 29-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sửa Chữa Tàu Biển Nam Bình

Tên giao dịch

NABISHICO (NBSC)

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643586465 / 0643626459
Địa chỉ trụ sở

Số 808/B1 Khu nhà ở Quang Hưng, đường 30/4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường số 3 - KCN Đông Xuyên - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501708430 / 30-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

847/3 đường 30/4-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Minh Hào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501708430, 0643586465, NABISHICO (NBSC), Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Minh Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830