Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tùng Dương

TD CO LTD

Công Ty TNHH Tùng Dương - TD CO LTD có địa chỉ tại Số 135/8A đường Lê Quang Định - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501743805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501743805

Ngày cấp 07-12-2010 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tùng Dương

Tên giao dịch

TD CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 135/8A đường Lê Quang Định - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 135/8A đường Lê Quang Định - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501743805 / 07-12-2010 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Phương Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Việt An-Huyện Vụ Bản-Nam Định

Tên giám đốc

Phạm Thị Phương Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501743805, TD CO LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Thị Phương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200