Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Tân

DAI TAN COMPANY

Công Ty TNHH Đại Tân - DAI TAN COMPANY có địa chỉ tại E2-2/10 Khu Đô Thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501750344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501750344

Ngày cấp 14-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Tân

Tên giao dịch

DAI TAN COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 06438541817 /
Địa chỉ trụ sở

E2-2/10 Khu Đô Thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 06438541817 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế E2-2/10 Khu Đô Thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501750344 / 14-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Như Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53/10D Phan Chu Trinh-Phường 2-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Đỗ Như Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501750344, 06438541817, DAI TAN COMPANY, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đỗ Như Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290