Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cao Su Nam Thái Bình

NAM THAI BINH RUBBER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cao Su Nam Thái Bình - NAM THAI BINH RUBBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 66A5 Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501750785 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501750785

Ngày cấp 14-12-2010 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cao Su Nam Thái Bình

Tên giao dịch

NAM THAI BINH RUBBER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 064.6257888 / 064.6257888
Địa chỉ trụ sở

Số 66A5 Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 064.6257888 / 064.6257888
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66A5 Nguyễn An Ninh - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501750785 / 14-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Sâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 369 ấp Phước Tân -Huyện Long Điền-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Ngọc Sâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501750785, 064.6257888, NAM THAI BINH RUBBER COMPANY LIMITED, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Ngọc Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030