Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Khung Trời Mới

KHUNG TROI MOI CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Khung Trời Mới - KHUNG TROI MOI CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 12, Khu phố 1 - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501752849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501752849

Ngày cấp 16-12-2010 Ngày đóng MST 10-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Khung Trời Mới

Tên giao dịch

KHUNG TROI MOI CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12, Khu phố 1 - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12, Khu phố 1 - - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501752849 / 16-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Phú-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501752849, KHUNG TROI MOI CONSTRUCTION CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933