Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp - Busadco

BUSADCO-XâY LắP

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp - Busadco - BUSADCO-XâY LắP có địa chỉ tại Tổ 19 ấp Bắc - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501758505 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501758505

Ngày cấp 23-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp - Busadco

Tên giao dịch

BUSADCO-XâY LắP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643521331 / 0643521331
Địa chỉ trụ sở

Tổ 19 ấp Bắc - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643521331 / 0643521331
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 19 ấp Bắc - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501758505 / 23-12-2010 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số D1-5/30 trung tâm đô thị Chí Linh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Sơn Thái

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3501758505, 0643521331, BUSADCO-XâY LắP, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Hữu Quân, Hồ Sơn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900