Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N

KSN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N - KSN CO.,LTD có địa chỉ tại B13 khu biệt thự Phương Nam - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501761089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501761089

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N

Tên giao dịch

KSN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0646255478 / 0646255477
Địa chỉ trụ sở

B13 khu biệt thự Phương Nam - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0646255478 / 0646255477
Địa chỉ nhận thông báo thuế B13 khu biệt thự Phương Nam - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501761089 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số B7, Khu định cư Trần Bình Trọng-Phường Nguyễn An Ninh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Vương Đức Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501761089, 0646255478, KSN CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Vương Đức Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
40 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sửa chữa thiết bị khác 33190
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
79 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
86 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
94 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
102 Bốc xếp hàng hóa 5224
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
104 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
108 Lập trình máy vi tính 62010
109 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
110 Quảng cáo 73100
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
116 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110