Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trường Vũng Tàu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trường Vũng Tàu có địa chỉ tại Số 750/18 Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501787739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501787739

Ngày cấp 25-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Trường Vũng Tàu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0946498458-094423776 /
Địa chỉ trụ sở

Số 750/18 Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946498458-094423776 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 227/4 Đường Lưu Chí Hiếu - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501787739 / 25-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 750/18 Bình Giã-Phường 10-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Phạm Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501787739, 0946498458-094423776, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Văn Thành, Phạm Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300