Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Đại Thành

TAM DAI THANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Tâm Đại Thành - TAM DAI THANH CO.,LTD có địa chỉ tại 1346A đường 30/4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501811653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501811653

Ngày cấp 01-04-2011 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Đại Thành

Tên giao dịch

TAM DAI THANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 064.3626512 /
Địa chỉ trụ sở

1346A đường 30/4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 064.3626512 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1346A đường 30/4 - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501811653 / 01-04-2011 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

1346A đường 30/4-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501811653, 064.3626512, TAM DAI THANH CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Văn Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730