Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Thành Đông

KIM THANH DONG CO., LTD

Công Ty TNHH Kim Thành Đông - KIM THANH DONG CO., LTD có địa chỉ tại E4-3/4 Khu đô thị Chí Linh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501815552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501815552

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Thành Đông

Tên giao dịch

KIM THANH DONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643627760 / 0643627761
Địa chỉ trụ sở

E4-3/4 Khu đô thị Chí Linh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643627760 / 0643627761
Địa chỉ nhận thông báo thuế E4-3/4 Khu đô thị Chí Linh - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501815552 / 06-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiểu

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8, thôn Huê Trì-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiểu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501815552, 0643627760, KIM THANH DONG CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Hiểu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán mô tô, xe máy 4541
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730