Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hpc Vũng Tàu

HPC VUNG TAU CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hpc Vũng Tàu - HPC VUNG TAU CO., LTD có địa chỉ tại Số 456/2/11 Trần Phú - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501819035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501819035

Ngày cấp 15-04-2011 Ngày đóng MST 23-04-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hpc Vũng Tàu

Tên giao dịch

HPC VUNG TAU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 456/2/11 Trần Phú - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 456/2/11 Trần Phú - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501819035 / 15-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hồng Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 9-Huyện Hạ Hoà-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trương Hồng Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3501819035, HPC VUNG TAU CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trương Hồng Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933