Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế-Xây Dựng-Thương Mại Và Dịch Vụ Kiến Trúc Kt

KT ASTCD CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Kế-Xây Dựng-Thương Mại Và Dịch Vụ Kiến Trúc Kt - KT ASTCD CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Phú - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501826106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501826106

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế-Xây Dựng-Thương Mại Và Dịch Vụ Kiến Trúc Kt

Tên giao dịch

KT ASTCD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0643895481 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phú - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643895481 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phú - - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501826106 / 26-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Trọng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Phú-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Mai Trọng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501826106, 0643895481, KT ASTCD CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Mai Trọng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110