Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S

A.P.T.E.S PETROLEUM SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S - A.P.T.E.S PETROLEUM SERVICES JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Nhà số 01 lô L5 khu nhà liên kế Đồi 2, Số 55-56 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501846825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501846825

Ngày cấp 30-05-2011 Ngày đóng MST 15-06-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S

Tên giao dịch

A.P.T.E.S PETROLEUM SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 01 lô L5 khu nhà liên kế Đồi 2, Số 55-56 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 01 lô L5 khu nhà liên kế Đồi 2, Số 55-56 Bình Giã - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501846825 / 30-05-2011 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT tỉnh BRVT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 172B Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Trần Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501846825, A.P.T.E.S PETROLEUM SERVICES JOINT STOCK COMPANY, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Trần Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100