Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Vrc.1

VRC.1 - IC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Vrc.1 - VRC.1 - IC có địa chỉ tại Số 54 Võ Thị Sáu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501854720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501854720

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Vrc.1

Tên giao dịch

VRC.1 - IC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643858604 / 0643523194
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Võ Thị Sáu - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643858604 / 0643523194
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Võ Thị Sáu - - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501854720 / 17-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 39 Tổng số lao động 39
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trạc Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 414/15/17C Nguyễn Hữu Cảnh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Trạc Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3501854720, 0643858604, VRC.1 - IC, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Trạc Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302