Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư-Xây Dựng-Kết Cấu Thép-Thương Mại An Phát Đạt

Công Ty TNHH Đầu Tư-Xây Dựng-Kết Cấu Thép-Thương Mại An Phát Đạt có địa chỉ tại Tổ 3, khu Phước Tân I - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501860756 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501860756

Ngày cấp 28-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư-Xây Dựng-Kết Cấu Thép-Thương Mại An Phát Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu Phước Tân I - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643734547 / 0643734547
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khu Phước Tân I - - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501860756 / 28-06-2011 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng ân

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 3, khu Phước Tân I-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501860756, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Hoàng ân, Nguyễn Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663