Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dòng Nguyễn

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dòng Nguyễn có địa chỉ tại Số 122/4 ấp 2 - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501860996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501860996

Ngày cấp 30-06-2011 Ngày đóng MST 06-11-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dòng Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 122/4 ấp 2 - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 122/4 ấp 2 - - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501860996 / 30-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lựu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 7-Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lựu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501860996, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Lựu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210