Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng Phúc An Huy

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng Phúc An Huy có địa chỉ tại Số 22/1 khu phố Phước Tiến - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501864461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501864461

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST 15-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Xây Dựng Phúc An Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Điện thoại / Fax 0916061349 / 064.3874246
Địa chỉ trụ sở

Số 22/1 khu phố Phước Tiến - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916061349 / 064.3874246
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22/1 khu phố Phước Tiến - - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501864461 / 04-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19/1 Khu phố Phước Tiến-Huyện Xuyên Mộc-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Đặng Thị Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3501864461, 0916061349, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đặng Thị Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663