Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đại

THANH DAI TC CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đại - THANH DAI TC CO., LTD có địa chỉ tại ấp 6 - Xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501941701 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501941701

Ngày cấp 18-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đại

Tên giao dịch

THANH DAI TC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0903128984 / 0643948144
Địa chỉ trụ sở

ấp 6 - Xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903128984 / 0643948144
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 6 - Xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501941701 / 18-10-2011 Cơ quan cấp Province Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Kim Sa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Phú-Xã Hoà Quang Nam-Huyện Phú Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Bùi Thị Kim Sa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501941701, 0903128984, THANH DAI TC CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Bùi Thị Kim Sa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Quảng cáo 73100
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532