Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bính Hạ

BINH HA CO., LTD

Công Ty TNHH Bính Hạ - BINH HA CO., LTD có địa chỉ tại Số 01 Lê Hồng Phong - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3501946153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3501946153

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST 24-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bính Hạ

Tên giao dịch

BINH HA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Lê Hồng Phong - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Lê Hồng Phong - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3501946153 / 24-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Đoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01 Lê Hồng Phong-Phường 7-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải Đoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3501946153, BINH HA CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Hải Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200