Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ & Xây Dựng Nhân Trí Tâm

NTT CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ & Xây Dựng Nhân Trí Tâm - NTT CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 17, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502028396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502028396

Ngày cấp 18-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại- Dịch Vụ & Xây Dựng Nhân Trí Tâm

Tên giao dịch

NTT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0933249968 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17, ấp Mỹ Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502028396 / 18-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, ấp Tân Lộc-Xã Phước Hoà-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Xuân Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502028396, 0933249968, NTT CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Xuân Hoan, Trần Xuân Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất xe có động cơ 29100
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730