Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Việt Đức

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Việt Đức có địa chỉ tại Quốc lộ 56, ấp Bình Mỹ - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502139434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502139434

Ngày cấp 07-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Hóa Việt Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax 0643500274 / 0643966710
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 56, ấp Bình Mỹ - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643500274 / 0643966710
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 56, ấp Bình Mỹ - Xã Bình Ba - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502139434 / 07-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502139434, 0643500274, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Đăng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300