Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Đức Thành

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Đức Thành có địa chỉ tại Số 136/4 đường Hàn Thuyên - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502143374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502143374

Ngày cấp 10-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Đức Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643627928 / 0643627929
Địa chỉ trụ sở

Số 136/4 đường Hàn Thuyên - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643627928 / 0643627929
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 136/4 đường Hàn Thuyên - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502143374 / 10-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 136/2 đường Hàn Thuyên-Phường 10-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Cao Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502143374, 0643627928, Vũng Tàu, Bà Rịa, Cao Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830