Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Phú Toàn

CTY TNHH TP PHú TOàN

Công Ty TNHH Thực Phẩm Phú Toàn - CTY TNHH TP PHú TOàN có địa chỉ tại Tổ 10, ấp Phước Lập - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502169968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502169968

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Phú Toàn

Tên giao dịch

CTY TNHH TP PHú TOàN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, ấp Phước Lập - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, ấp Phước Lập - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502169968 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, ấp Phước Lập-Xã Mỹ Xuân-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502169968, CTY TNHH TP PHú TOàN, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phạm Ngọc Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722