Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tấn Đạt

TAN DAT CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tấn Đạt - TAN DAT CO.,LTD có địa chỉ tại ấp 7 - Xã Hòa Bình - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502202887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502202887

Ngày cấp 14-08-2012 Ngày đóng MST 30-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Tấn Đạt

Tên giao dịch

TAN DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Xuyên Mộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 7 - Xã Hòa Bình - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839954064 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48/18 Phan Tây Hồ - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502202887 / 14-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Chương Đài

Địa chỉ chủ sở hữu

48/18-Phường 07-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3502202887, TAN DAT CO.,LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Chương Đài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322