Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Gts

GTS TECHNICAL SERVICES LIMITED COMPANY

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Gts - GTS TECHNICAL SERVICES LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 195, Tổ 9, Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502205662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502205662

Ngày cấp 01-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Gts

Tên giao dịch

GTS TECHNICAL SERVICES LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

195, Tổ 9, Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 195, Tổ 9, Khu phố Phước Thới - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502205662 / 01-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502205662, GTS TECHNICAL SERVICES LIMITED COMPANY, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
9 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830