Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Yên Phú Gia

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Yên Phú Gia có địa chỉ tại Số 225/14/9A Lê Quang Định - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502207740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502207740

Ngày cấp 06-11-2012 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Yên Phú Gia

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0646288899 / 0643553467
Địa chỉ trụ sở

Số 225/14/9A Lê Quang Định - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0646288899 / 0643553467
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 225/14/9A Lê Quang Định - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502207740 / 06-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hóa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1E7 Lê Hồng Phong-Phường 7-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hóa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502207740, 0646288899, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Văn Hóa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
10 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300