Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Đại Phát

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Đại Phát có địa chỉ tại Số 30 Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502209064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502209064

Ngày cấp 28-11-2012 Ngày đóng MST 06-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Đại Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Thị trấn Ngãi Giao - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502209064 / 28-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Ngọc Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Giao-Thị trấn Ngãi Giao-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lương Thị Ngọc Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502209064, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lương Thị Ngọc Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300