Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Nhật An

NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Nhật An - NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại ấp Tân Bình - Xã Sơn Bình - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502210831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502210831

Ngày cấp 14-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Nhật An

Tên giao dịch

NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Đức Điện thoại / Fax 0643832289 / 0643832976
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Bình - Xã Sơn Bình - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643832289 / 0643832976
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Bình - Xã Sơn Bình - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502210831 / 14-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502210831, 0643832289, NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300