Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Ngô Đức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Ngô Đức có địa chỉ tại Số 524/10 đường 30/4 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502232641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502232641

Ngày cấp 21-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Ngô Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643515286 /
Địa chỉ trụ sở

Số 524/10 đường 30/4 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643515286 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 524/10 đường 30/4 - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502232641 / 21-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 512 Chung cư Seaview 2 khu đô thị Chí Linh-Phường 10-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Ngô Thị Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502232641, 0643515286, Vũng Tàu, Bà Rịa, Ngô Thị Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610