Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Chăn Nuôi Thiên ân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Chăn Nuôi Thiên ân có địa chỉ tại ấp Phước Lộc - Xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502234261 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502234261

Ngày cấp 12-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Chăn Nuôi Thiên ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đất đỏ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phước Lộc - Xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phước Lộc - Xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502234261 / 12-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 128/5A đường 36, Khu phố 2-phường Tân Chánh Hiệp-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Cao Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502234261, Vũng Tàu, Bà Rịa, Cao Văn Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800