Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lan Hương Phước Bình

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lan Hương Phước Bình có địa chỉ tại ấp Phước Bình - Xã Sông Xoài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502243724 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502243724

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST 18-08-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lan Hương Phước Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0643876141 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phước Bình - Xã Sông Xoài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643876141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phước Bình - Xã Sông Xoài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502243724 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phước Sơn-Xã Phước Hoà-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Đỗ Minh Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502243724, 0643876141, Vũng Tàu, Bà Rịa, Đỗ Minh Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620