Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vũ Đức Trọng

Công Ty TNHH Vũ Đức Trọng có địa chỉ tại B7-2/12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Khu phố 6 - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502245256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502245256

Ngày cấp 12-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vũ Đức Trọng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu Điện thoại / Fax 0643590390 /
Địa chỉ trụ sở

B7-2/12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Khu phố 6 - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643590390 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B7-2/12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Khu phố 6 - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502245256 / 12-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

B7-2/12 Trung tâm đô thị Chí Linh, Khu phố 6-Phường Nguyễn An Ninh-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Lê Văn Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502245256, 0643590390, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Văn Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730