Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Qts Vũng Tàu

QTS VUNG TAU CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Qts Vũng Tàu - QTS VUNG TAU CO., LTD có địa chỉ tại ấp Hải Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502249035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502249035

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Kỹ Thuật Qts Vũng Tàu

Tên giao dịch

QTS VUNG TAU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Hải Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Hải Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502249035 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hải Sơn-Xã Phước Hoà-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502249035, QTS VUNG TAU CO., LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Trần Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
8 Giáo dục nghề nghiệp 8532