Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc Tế Anh Mỹ - ANH MY INTERNATIONAL EDUCATION AND TRAINING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1K2 Trung tâm Thương mại - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502249638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3502249638 |
Ngày cấp | 31-03-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giáo Dục Và Đào Tạo Quốc Tế Anh Mỹ |
Tên giao dịch | ANH MY INTERNATIONAL EDUCATION AND TRAINING COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Vũng Tàu | Điện thoại / Fax | 0643576110 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 1K2 Trung tâm Thương mại - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0643576110 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 1K2 Trung tâm Thương mại - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3502249638 / 31-03-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/31/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-490-505 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Trọng Tài |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 39 Khu Đại An-Phường 9-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3502249638, 0643576110, ANH MY INTERNATIONAL EDUCATION AND TRAINING COMPANY LIMITED, Vũng Tàu, Bà Rịa, Phan Trọng Tài
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| 2 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
| 3 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| 4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 5 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |