Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Việt Đức

VEC CO.LTD

Công Ty TNHH Năng Lượng Việt Đức - VEC CO.LTD có địa chỉ tại ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502251637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502251637

Ngày cấp 17-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Việt Đức

Tên giao dịch

VEC CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax 0643898797 / 0643898799
Địa chỉ trụ sở

ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0643898797 / 0643898799
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502251637 / 17-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, ấp Trảng Lớn-Xã Hắc Dịch-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3502251637, 0643898797, VEC CO.LTD, Vũng Tàu, Bà Rịa, Nguyễn Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
31 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất pin và ắc quy 27200
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Giáo dục mầm non 85100
75 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531