Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Sản Xuất Kết Cấu Thép K&T

Công Ty TNHH Cơ Khí Sản Xuất Kết Cấu Thép K&T có địa chỉ tại Tổ 6, ấp Nông Trường - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu. Mã số thuế 3502252260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3502252260

Ngày cấp 23-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Sản Xuất Kết Cấu Thép K&T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, ấp Nông Trường - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, ấp Nông Trường - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3502252260 / 23-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Đức Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, ấp Nông Trường-Xã Hắc Dịch-Huyện Tân Thành-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3502252260, Vũng Tàu, Bà Rịa, Lê Đức Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933